Có 2 kết quả:

堆栈 duī zhàn ㄉㄨㄟ ㄓㄢˋ堆棧 duī zhàn ㄉㄨㄟ ㄓㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) stack (computing)
(2) storehouse
(3) warehouse

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) stack (computing)
(2) storehouse
(3) warehouse

Bình luận 0